|
Javascript DHTML Drop Down Menu Powered by dhtml-menu-builder.com
HPE TAPE DRIVE - HPE StoreEver LTO Ultrium Tape Drive |
|
|
|
|
HPE TAPE DRIVE - HP StoreEver LTO Ultrium Tape Drive |
|
- Dung lượng sao lưu lớn (lên tới 18TB / băng từ)
- Tốc độ sao lưu rất cao (lên tới 300MB / s)
- Chuẩn giao tiếp thế hệ mới 6Gb/s SAS hoặc 12Gb/s SAS (Ultrium 45000)
- Tính tương thích: đọc & ghi được các băng từ trước một thế hệ, đọc được các băng từ trước hai thế hệ
- Chuẩn LTO5, LTO6, LTO7, LTO8 LTO9 hổ trợ tính năng LTFS (quản lý và dùng băng từ như đĩa cứng).
- Bảo mật dữ liệu với tính năng mã hóa
- Thời gian bảo quản rất lâu: 30~50 năm
- Cơ động hơn đĩa cứng trên phương diện chống sốc, độ bền (đĩa cứng có thể hỏng bất kỳ lúc nào)
- Theo nghiên cứu của Clipper Group, trong thời gian 5 năm, các hệ thống sao lưu dùng băng từ có chi phí thấp hơn 23 lần và có khả năng tiêu thụ năng lượng thấp hơn 290 lần so với các hệ thống dùng đĩa cứng.
- LTO Ultrium Roadmap
- Mô hình ứng dụng điển hình
- Bảo hành theo tiêu chuẩn của HP – 3 năm
.
|
|
Xem mô tả chi tiết về sản phẫm LTO ULTRIUM Tape Drive (Detail) |
|
LTO 3 |
LTO 4 |
|
Ultrium 920 |
Ultrium 960 |
Ultrium 1760 |
Ultrium 1840 |
Native Capacity |
400GB |
400GB |
800GB |
800GB |
Native Data transfer rate |
60 MB/s |
80 MB/s |
80 MB/s |
120 MB/s |
Form Factor |
5¼-inch HH |
5¼-inch FH |
5¼-inch HH |
5¼-inch FH |
|
|
|
|
LTO 5 |
LTO 6 |
|
Ultrium 3000 |
Ultrium 3280 |
|
Ultrium 6650 |
Native Capacity |
1500GB |
1500GB |
2500GB |
2500GB |
Native Data transfer rate |
140 MB/s |
140 MB/s |
1.45 TB/hr |
1.45 TB/hr |
Form Factor |
5¼-inch HH |
5¼-inch FH |
5¼-inch HH |
5¼-inch FH |
|
|
|
|
LTO 7 |
LTO 8 |
LTO 9 |
|
Ultrium 15000 |
Ultrium 30750 |
Ultrium 45000 |
Native Capacity |
6TB |
12TB |
18TB |
Native Data transfer rate |
300MB/s |
300MB/s |
300MB/s |
Form Factor |
5¼-inch HH |
5¼-inch HH |
5¼-inch HH |
HPE TAPE DRIVE - HPE StoreEver LTO Ultrium Tape Drive |
|
|