|
|
HP DeskJet GT 5820 All-in-One Wireless Printer (P0R21A) |
|
|
|
Chức Năng: Print, Copy, Scan, wifi |
|
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Hỗ trợ đa nhiệm: không
Tốc độ in đen trắng: Chuẩn ISO: Lên đến 8 trang/phút
Tốc độ in màu: Chuẩn ISO: Lên Đến 5 trang/phút
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4): Lên đến 1000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 400 đến 800
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
Trình điều khiển kèm theo: HP PCL 3 GUI
Chất lượng in (tốt nhất): Màu: Lên đến 4800 x 1200 dpi tối ưu hóa màu (khi in từ máy tính trên một số loại giấy ảnh HP nhất định với 1200 dpi đầu vào) Đen trắng: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất
Hiển thị: 7 phần + biểu tượng LCD
Tốc độ bộ xử lý: 360 MHz
Số lượng hộp mực in: 1 lọ màu đen, bộ lọ 3 màu
Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI
Cảm biến giấy tự động: Không |
|
Mực in: |
|
- HP GT51 Black Original Ink Bottle
(M0H57AL)
- HP GT52 Cyan Original Ink Bottle (M0H54AL)
- HP GT52 Magenta Original Ink Bottle (M0H55AL)
- HP GT52 Yellow Original Ink Bottle (M0H56AL)
|
|
Khả Năng Kết Nối |
|
Khả năng không dây: Không
Kết nối, tiêu chuẩn: 1 USB 2.0 Tốc độ Cao |
|
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
|
- Windows 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, dung lượng đĩa cứng khả dụng 2 GB,ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista: (32-bit only), dung lượng đĩa cứng khả dụng 2 GB,ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows XP SP3 or higher (32-bit only), bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, dung lượng đĩa cứng khả dụng 850 MB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8
- Apple® OS X Yosemite (v10.10) OS X Mavericks (v10.9), OS X Mountain Lion (v10.8): dung lượng đĩa cứng khả dụng 1 GB, kết nối Internet, cổng USB.
|
|
Hệ điều hành tương thích: |
|
Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP SP3 (32-bit), OS X v10.8 Mountain Lion, OS X v10.9 Mavericks, OS X v10.10 Yosemite |
|
Tính Di Động |
|
- khả năng in Hp ePrint: không
- Khả năng in di động: không
|
|
Thông Số Kỹ Thuật Bộ Nhớ |
|
- khả năng thẻ nhớ mở rộng: không
- Bộ nhớ, chuẩn: Tích hợp
- Bộ nhớ, tối đa: Tích hợp
|
|
Xử Lý Giấy |
|
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay nạp giấy 60 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay nhả giấy 25 tờ
- In hai mặt: Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)
- Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media: A4, B5, A6, Phong bì DL (ghi chú: nhiều kích cỡ được hỗ trợ. bất kỳ kích cỡ giữa 3 x 5″ và 8.5 x 14″)
- Tùy chỉnh kích thước giấy: 76.2 x 127 đến 215 x 355 mm
- Loại giấy: Giấy Thường, Giấy Ảnh HP, Giấy Tập tài liệu
- Máy quét mã vạch: 20lb
- Trọng lượng giấy, hỗ trợ: A4: 60 tới 90 g/m², Phong bì HP: 75 tới 90 g/m², Thẻ HP: lên đến 200 g/m², giấy ảnh HP 10 x 15 cm: lên đến 300 g/m²
- In không đường viền: Có, tối đa 8,5 x 11 in (thư Hoa Kỳ), 210 x 297 mm (A4)
|
|
Thông số kỹ thuật máy quét |
|
- Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng
- Định dạng tập tin chụp quét: JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG
- Độ phân giải chụp quét, quang học: Lên đến 1200 dpi
- Độ sâu bít: 24-bit
- Kích cỡ bản chụp quét, tối đa: 216 x 297 mm
- Công suất khay nạp tài liệu tự động: không
- Chế độ đầu vào chụp quét: Chụp quét qua Phần mềm HP Photosmart
|
|
Thông số kỹ thuật sao chép |
|
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 300 dpi
- Độ phân giải bản sao (văn bản và đồ họa màu): Lên đến 600 x 300 dpi
- Bản sao, tối đa: Lên đến 9 bản sao
|
|
Yêu cầu nguồn và hệ thống |
|
- Nguồn: Điện áp đầu vào 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Điện áp cao: Điện áp đầu vào 200 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz)
- Điện năng tiêu thụ: Tối đa 10 watts, 0.07 watts (tắt), 2.1 watts (Chờ), 0.88 watt (Ngủ).
- Hiệu quả năng lượng: Tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®, EPEAT® Bronze, CECP
- Phạm vị nhiệt độ hoạt động: 5 tới 40ºC
- Phạm vi độ ẩm hoạt động: 20 đến 80% RH
|
|
Kích thước và khối lượng |
|
- Kích thước tối thiểu (R x S x C): 525 x 310 x 158 mm
- Kích thước tối đa (R x S x C): 525 x 553,5 x 256,6 mm
- Trọng lượng: 4,67 kg
- Trọng lượng gói hàng: 5,88 kg
|
|