|
Javascript DHTML Drop Down Menu Powered by dhtml-menu-builder.com
THIẾT BỊ BẢO MẬT: CHECKPOINT
CHECK POINT
Check Point Safe@Office 100/200 Series
Được thiết kế để dùng trong các công ty vừa và nhỏ, Safe@Office có trọng lượng nhỏ hơn 2 pound, được trang bi 1 port Ethernet 10/100 cho kết nối với internet , 4 port cho kết nối với mạng nội bộ, 1 port để cấu hình firewall và một port cho dùng với modem. Safe@Office hổ trợ dialup-backup dùng modem để thiết lập kết nối với internet như một kết nối dự phòng cho hệ thống. Nét đặc trưng của Check Point là các kết nối rất ổn định. Chuẩn của kết nối VPN có thể là IPSec - tải miễn phí từ Check Point - hay PPTP (Point to Point Tunneling Protocol), nghĩa là nó hỗ trợ VPN của Microsoft. Ngoài ra, máy khách có thể được chứng thực dựa vào cơ sở dữ liệu nội bộ hay máy chủ RADIUS. Safe@Office có cách phòng chống virus riêng. Thiết bị này chuyển các email tới một máy chủ của Check Point để quét virus, rồi mới chuyển chúng đến các địa chỉ đích. Điều này lý giải tại sao một CPU nhỏ lại có thể thực hiện được nhiều dịch vụ cùng một lúc Bảng dưới đây liệt kê các thông số kỹ thuật của sản phẫm. |
Model |
105 |
110 |
225 |
225U |
Size |
Total Users |
5 |
10 |
25 |
No Limit |
|
4-port 10/100 LAN switch |
|
|
|
|
10/100 WAN port |
|
|
|
|
10/100 DMZ/WAN2 port |
- |
- |
|
|
Serial port |
- |
- |
|
|
|
Performance |
22 Mbps |
22 Mbps |
80 Mbps |
150 Mbps |
Concurrent connections |
2000 |
2000 |
8000 |
8000 |
Stateful Inspection firewall |
|
|
|
|
3-Level pre-set security policies |
|
|
|
|
Firewall customization wizard |
|
|
|
|
|
Performance (3DES) |
3 Mbps |
3 Mbps |
20 Mbps |
30 Mbps |
Site-to-site IPSec VPN |
- |
|
|
|
Remote access VPN Gateway |
1 user |
5 users |
10 users |
25 users |
VPN-1 SecuRemote client licenses |
Included |
Included |
Included |
Included |
AES, 3DES, DES encryption |
|
|
|
|
Authentication |
SHA1/MD5 |
SHA1/MD5 |
SHA1/MD5 |
SHA1/MD5 |
IPSec NAT traversal |
|
|
|
|
VPN site wizard |
- |
|
|
|
|
WAN access protocols |
Static IP,
DHCP, PPPoE, PPTP, Telstra |
Traffic Shaper (QoS) |
- |
- |
|
|
Static NAT |
- |
|
|
|
Hide NAT |
|
|
|
|
PAT |
|
|
|
|
DHCP server |
|
|
|
|
MAC cloning |
|
|
|
|
Static routes |
- |
|
|
|
I n t e rnet connection setup wizard |
- |
|
|
|
|
Backup connection (Broadband) |
- |
|
|
|
Backup connection (Dial-up) |
- |
- |
|
|
Automatic failover |
- |
- |
|
|
Digital Certificates (X.509) |
- |
|
|
|
|
Attack & audit logs |
|
|
|
|
Syslog logging |
|
|
|
|
Graphical map of network & VPN tunnels |
|
|
|
|
|
Web-based management |
|
|
|
|
HTTPS remote management |
|
|
|
|
CLI (Command Line Interface) |
|
|
|
|
|
SMP management (for solution providers) |
|
|
|
|
|
Dimensions |
1.2 x 8 x 4.8
inches (3.0 x 20.3 x 12.2 cm) |
Weight |
1.8 lbs (.82
kg) |
Power |
100-240 VAC,
50-60 Hz |
THIẾT BỊ BẢO MẬT: CHECKPOINT
|
|